ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exculpations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exculpations


exculpation /,ekskʌl'peiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giải tội, sự bào chữa
  sự tuyên bố vô tội
  bằng chứng vô tội; điều giải tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…