ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exemplary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exemplary


exemplary /ig'zempləri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gương mẫu, mẫu mực
exemplary behaviour → tư cách đạo đức gương mẫu
  để làm gương, để cảnh cáo
an exemplary punishment → sự trừng phạt để làm gương
  để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ

Các câu ví dụ:

1. "Former midfielder Phung Thanh Phuong, who played at the 1998 AFF, described Riedl as an "exemplary" person who brought positive changes to Vietnam football's playing style and way of thinking.


Xem tất cả câu ví dụ về exemplary /ig'zempləri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…