EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exempli gratia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exempli gratia
exempli gratia /ig'zempli'greiʃiə/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thí dụ ((viết tắt) e.g)
← Xem thêm từ exemplary
Xem thêm từ exemplifiable →
Từ vựng liên quan
at
E
e
em
ex
exe
li
mp
pl
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…