ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhibiting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhibiting


exhibit /ig'zibit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật trưng bày, vật triển lãm
  sự phô bày, sự trưng bày
  (pháp lý) tang vật

ngoại động từ


  phô bày, trưng bày, triển lãm
  đệ trình, đưa ra
to exhibit a piece of evidence → đưa ra một chứng cớ
  bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
to exhibit patience → biểu lộ sự kiên nhẫn

nội động từ


  trưng bày, triển lãm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…