exhibit /ig'zibit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật trưng bày, vật triển lãm
sự phô bày, sự trưng bày
(pháp lý) tang vật
ngoại động từ
phô bày, trưng bày, triển lãm
đệ trình, đưa ra
to exhibit a piece of evidence → đưa ra một chứng cớ
bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
to exhibit patience → biểu lộ sự kiên nhẫn
nội động từ
trưng bày, triển lãm