EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exogenitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exogenitic
exogenitic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngoại sinh
← Xem thêm từ Exogeneity of money supply
Xem thêm từ Exogenous →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ex
gen
ic
it
ni
nit
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…