ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Exogeneity of money supply

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Exogeneity of money supply


Exogeneity of money supply

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự ngoại sinh của cung tiền tê.
+ Xem MONEY SUPPLY.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…