EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Exogeneity of money supply
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Exogeneity of money supply
Exogeneity of money supply
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự ngoại sinh của cung tiền tê.
+ Xem MONEY SUPPLY.
← Xem thêm từ Exogeneity
Xem thêm từ exogenitic →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ex
Exogeneity
gen
gene
it
mo
mon
money
of
on
one
pl
ply
pp
sup
supply
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…