EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exopathic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exopathic
exopathic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) nguyên nhân bệnh ở ngoài
← Xem thêm từ exoparasite
Xem thêm từ exophthalmia →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
hi
ic
op
pa
pat
path
pathic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…