ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ experimenting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng experimenting


experiment /iks'periment - iks'periment/

Phát âm


Ý nghĩa

  iks'periment/

nội động từ

+ (experimentalise)
/eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize)
/eks,peri'mentəlaiz/
  (+ on, with) thí nghiệm, thử

danh từ


  cuộc thí nghiệm
  sự thí nghiệm, sự thử

@experiment
  thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm
  combined e. (thống kê) thí nghiệm hỗn hợp
  complex e. thí nghiệm phức tạp
  factorial e.(thống kê) thí nghiệm giai thừa
  model e. thí nghiệm mô hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…