EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
explanatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
explanatory
explanatory /iks'plænətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa
để giải thích, để thanh minh
@explanatory
giả thích
← Xem thêm từ explanatorily
Xem thêm từ Explanatory variable →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
E
e
ex
la
lan
nato
or
pl
pla
plan
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…