ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explicated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng explicated


explicate /'eksplikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phát triển (một nguyên lý...)
  (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích

@explicate
  giải thích, thuyết minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…