EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extramundane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extramundane
extramundane /'ekstrə'mʌndein/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ
← Xem thêm từ extramatrical
Xem thêm từ extramural →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
da
dan
dane
E
e
ex
ext
extra
mu
mundane
ra
ram
tram
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…