EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extremeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extremeness
extremeness /iks'tri:mnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính vô cùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính cực độ
tính khắc nghiệt, tính quá khích; tính cực đoan
← Xem thêm từ extremely high frequency (EHF)
Xem thêm từ extremer →
Từ vựng liên quan
E
e
em
en
ex
ext
extreme
me
men
re
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…