EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extremely high frequency (EHF)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extremely high frequency (EHF)
extremely high frequency (EHF)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tần số cực cao
← Xem thêm từ extremely
Xem thêm từ extremeness →
Từ vựng liên quan
E
e
eh
el
em
en
ex
ext
extreme
extremely
frequency
hf
hi
high
me
qu
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…