ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fabricate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fabricate


fabricate /'fæbrikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bịa đặt (sự kiện)
  làm giả (giấy tờ, văn kiện)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng

@fabricate
  (Tech) chế tạo; làm giả

Các câu ví dụ:

1. According to lawyer Tran Minh Hung in Ho Chi Minh City, the financial benefits from sharing such news often outweigh the fines, causing many people to fabricate fake stories.


Xem tất cả câu ví dụ về fabricate /'fæbrikeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…