ex. Game, Music, Video, Photography

According to lawyer Tran Minh Hung in Ho Chi Minh City, the financial benefits from sharing such news often outweigh the fines, causing many people to fabricate fake stories.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fake. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to lawyer Tran Minh Hung in Ho Chi Minh City, the financial benefits from sharing such news often outweigh the fines, causing many people to fabricate fake stories.

Nghĩa của câu:

fake


Ý nghĩa

@fake /feik/
* danh từ
- (hàng hải) vòng dây cáp
* ngoại động từ
- (hàng hải) cuộn (dây cáp)
* danh từ
- vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
- báo cáo bịa
- (định ngữ) giả, giả mạo
* ngoại động từ
- làm giống như thật
- làm giả, giả mạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…