EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fabricature
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fabricature
fabricature
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem fabricate chỉ cách
← Xem thêm từ fabricators
Xem thêm từ fabrics →
Từ vựng liên quan
ab
at
br
cat
f
fa
fab
fabric
ic
re
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…