ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ factorable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng factorable


factorable

Phát âm


Ý nghĩa

  phân tích được (thành nhân tử)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…