EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
factorage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
factorage
factorage /'fæktəridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự buôn bán ăn hoa hồng
tiền hoa hồng
← Xem thêm từ factorable
Xem thêm từ factored →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
age
f
fa
fact
facto
factor
or
ora
ra
rag
rage
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…