EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
factorship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
factorship
factorship
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghề làm đại lý hãng buôn
← Xem thêm từ Factors of production
Xem thêm từ factory →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
actors
f
fa
fact
facto
factor
factors
hi
hip
or
sh
ship
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…