ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faintest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faintest


faint /feint/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  uể oải; lả (vì đói)
  e thẹn; nhút nhát
  yếu ớt
a faint show of resistance → một sự chống cự yếu ớt
  mờ nhạt, không rõ
faint lines → những đường nét mờ nhạt
a faint idea → một ý kiến không rõ rệt
  chóng mặt, hay ngất
  oi bức, ngột ngạt (không khí)
  kinh tởm, lợm giọng (mùi)

danh từ


  cơn ngất; sự ngất
in a deal faint → bất tỉnh nhân sự, chết ngất

nội động từ


  ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi
  (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…