ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fainting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fainting


fainting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự ngất choáng

Các câu ví dụ:

1. Panko Tam Thang, owned by Seoul-based Panko, is cooperating with the authorities to investigate what caused the mass fainting of the 66 female workers.


Xem tất cả câu ví dụ về fainting

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…