ex. Game, Music, Video, Photography

Panko Tam Thang, owned by Seoul-based Panko, is cooperating with the authorities to investigate what caused the mass fainting of the 66 female workers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fainting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Panko Tam Thang, owned by Seoul-based Panko, is cooperating with the authorities to investigate what caused the mass fainting of the 66 female workers.

Nghĩa của câu:

fainting


Ý nghĩa

@fainting
* danh từ
- sự ngất choáng
@faint /feint/
* tính từ
- uể oải; lả (vì đói)
- e thẹn; nhút nhát
- yếu ớt
=a faint show of resistance+ một sự chống cự yếu ớt
- mờ nhạt, không rõ
=faint lines+ những đường nét mờ nhạt
=a faint idea+ một ý kiến không rõ rệt
- chóng mặt, hay ngất
- oi bức, ngột ngạt (không khí)
- kinh tởm, lợm giọng (mùi)
* danh từ
- cơn ngất; sự ngất
=in a deal faint+ bất tỉnh nhân sự, chết ngất
* nội động từ
- ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…