ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fait accompli

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fait accompli


fait accompli /,fetɑ:kɔm'pli:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc đã rồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…