EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fait accompli
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fait accompli
fait accompli /,fetɑ:kɔm'pli:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc đã rồi
← Xem thêm từ fairylands
Xem thêm từ faith →
Từ vựng liên quan
ac
ai
ait
cc
co
com
comp
f
fa
it
li
mp
om
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…