EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
falt-bottomed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
falt-bottomed
falt-bottomed /'flæt'bɔtəmd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đáy bằng (thuyền...)
← Xem thêm từ falt-boat
Xem thêm từ falt tire →
Từ vựng liên quan
alt
bo
bottom
bottomed
f
fa
me
med
om
ot
otto
to
tom
tome
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…