ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ falt tire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng falt tire


falt tire /'flæt'taiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lốp bẹp, lốp xì hơi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…