EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
falt tire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
falt tire
falt tire /'flæt'taiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lốp bẹp, lốp xì hơi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy
← Xem thêm từ falt-bottomed
Xem thêm từ falter →
Từ vựng liên quan
alt
f
fa
ire
re
ti
tir
tire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…