EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faltered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faltered
falter /'fɔ:ltə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
dao động, nản chí, chùn bước, nao núng
nói ấp úng, nói ngập ngừng
to falter out
→ ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra
đi loạng choạng
vấp ngã
ngoại động từ
ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra
← Xem thêm từ falter
Xem thêm từ faltering →
Từ vựng liên quan
alt
alter
altered
er
ere
f
fa
falter
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…