EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
family butcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
family butcher
family butcher /'fæmili'butʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội)
← Xem thêm từ family bible
Xem thêm từ family circle →
Từ vựng liên quan
AM
am
but
butch
butcher
ch
er
f
fa
fam
family
he
her
mi
mil
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…