ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ family butcher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng family butcher


family butcher /'fæmili'butʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…