EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
family doctor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
family doctor
family doctor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thầy thuốc gia đình
← Xem thêm từ Family credit
Xem thêm từ Family expenditure survey →
Từ vựng liên quan
AM
am
do
doc
doctor
f
fa
fam
family
mi
mil
oc
oct
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…