EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
family man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
family man
family man /'fæmili'mæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có gia đình
người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình
← Xem thêm từ family likeness
Xem thêm từ family name →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
f
fa
fam
family
ma
man
mi
mil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…