EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
family name
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
family name
family name /'fæmili'neim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
họ
← Xem thêm từ family man
Xem thêm từ family planning →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
fa
fam
family
me
mi
mil
name
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…