ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ family planning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng family planning


family planning /'fæmili'plæniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…