EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
family planning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
family planning
family planning /'fæmili'plæniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch
← Xem thêm từ family name
Xem thêm từ family tree →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
f
fa
fam
family
in
la
lan
mi
mil
ni
pl
pla
plan
planning
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…