ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ farthing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng farthing


farthing /'fɑ:ðiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồng faddinh (bằng 1 soành penni)
the uttermost farthing → đồng xu cuối cùng
it doesn't matter a farthing
  chẳng sao cả; mặc kệ
it's not worth a farthing
  chẳng đáng một xu
I don't care a brass farthing
  care

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…