ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fascinations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fascinations


fascination /,fæsi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thôi miên, sự làm mê
  sự mê hoặc, sự quyến rũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…