EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fashioned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fashioned
fashioned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
theo kiểu hình thức nào đấy
old fashioned
→theo kiểu cũ
được tạo dáng, được tạo hình
← Xem thêm từ fashionably
Xem thêm từ fashioning →
Từ vựng liên quan
as
ash
f
fa
fash
fashion
hi
ion
on
one
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…