ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fatigue-duty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fatigue-duty


fatigue-duty /fə'ti:g'dju:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (quân sự)
  công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ((cũng) fatigue)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…