EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fatigue-party
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fatigue-party
fatigue-party /fə'ti:g,pɑ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) đội lao động
← Xem thêm từ fatigue-duty
Xem thêm từ fatigued →
Từ vựng liên quan
art
arty
at
f
fa
fat
fatigue
pa
par
part
party
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…