ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Federal Reserve Note

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Federal Reserve Note


Federal Reserve Note

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chứng nợ của Cục dự trữ Liên Bang
+ Một công cụ chứng nợ do HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG phát hành dưới nhiều hình thức khác nhau.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…