EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
federationist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
federationist
federationist /,fedə'reiʃnist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chủ trương thành lập liên đoàn
người chủ trương thành lập liên bang
← Xem thêm từ federation
Xem thêm từ federations →
Từ vựng liên quan
at
deration
er
era
f
fed
federation
ion
is
ni
on
ra
rat
ratio
ration
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…