ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ federative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng federative


federative /'fedərətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((cũng) federate)
  (thuộc) liên đoàn
  (thuộc) liên bang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…