ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feed-tank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feed-tank


feed-tank /'fi:dtæɳk/ (feed-trough) /'fi:dtɔf/

Phát âm


Ý nghĩa

 trough) /'fi:dtɔf/

danh từ


  (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…