EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feed-through capacitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feed-through capacitor
feed-through capacitor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ điện dung xuyên
← Xem thêm từ feed-tank
Xem thêm từ feed-trough →
Từ vựng liên quan
ac
CAP
cap
capacitor
ci
cit
f
fee
feed
it
ITO
or
ou
pa
rough
thro
through
to
tor
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…