Kết quả #11
feed-through capacitor
Phát âm
Xem phát âm feed-through capacitor »Ý nghĩa
(Tech) bộ điện dung xuyên
Xem thêm feed-through capacitor »
Kết quả #12
feed-trough /'fi:dtæɳk/ (feed-trough) /'fi:dtɔf/
Phát âm
Xem phát âm feed-trough »Ý nghĩa
trough) /'fi:dtɔf/
danh từ
(kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ Xem thêm feed-trough »
Kết quả #13
feed-water
Kết quả #14
Feedback/entrapment effects
Phát âm
Xem phát âm Feedback »Ý nghĩa
(Econ) Tác động phản hồi/bẫy.
+ Giả thiết cho rằng những điều kiện trong thị trường lao động thứ cấp (cấp hai) làm cho công nhân có những thói quen lao đông xấu.
Kết quả #15
feedback /'fi:dbæk/
Phát âm
Xem phát âm feedback »Ý nghĩa
danh từ
(raddiô) sự nối tiếp
(điện học) sự hoàn ngược
@feedback
(Tech) hồi tiếp, tiếp ngược, phản hồi, hồi quy
@feedback
(điều khiển học) sự liên hệ ngược
curent f. liên hệ ngược dòng
degenerative f. liên hệ ngược âm
delayed f. liên hệ ngược có chậm
devivative f. liên hệ ngược theo đạo hàm
envelope f. liên hệ ngược theo hình bao
external f. liên hệ ngược ngoài
inverse f. liên hệ ngược âm
lagging f. liên hệ ngược trễ
local f. liên hệ ngược địa phương
monitoring f. liên hệ ngược kiểm tra
negative f. liên hệ ngược âm
output f. liên hệ ngược từ lối ra
position f. liên hệ ngược theo vị trí
rate f. theo vận tốc
reference f. liên hệ ngược khởi đầu, liên hệ ngược xuất phát
voltage f. liên hệ ngược theo hiệu thế Xem thêm feedback »
Kết quả #16
feedback control
Phát âm
Xem phát âm feedback control »Ý nghĩa
(Tech) điều khiển hồi tiếp
Xem thêm feedback control »
Kết quả #17
feedback current
Kết quả #18
feedback loop
Kết quả #19
feedback shift register
Phát âm
Xem phát âm feedback shift register »Ý nghĩa
(Tech) bộ ghi dịch chuyển hồi tiếp
Xem thêm feedback shift register »
Kết quả #20