ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feed là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 39 kết quả phù hợp.


Kết quả #11

feed-through capacitor

Phát âm

Xem phát âm feed-through capacitor »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ điện dung xuyên

Xem thêm feed-through capacitor »
Kết quả #12

feed-trough /'fi:dtæɳk/ (feed-trough) /'fi:dtɔf/

Phát âm

Xem phát âm feed-trough »

Ý nghĩa

 trough) /'fi:dtɔf/

danh từ


  (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ

Xem thêm feed-trough »
Kết quả #13

feed-water

Phát âm

Xem phát âm feed-water »

Ý nghĩa

* danh từ
  nước cung cấp

Xem thêm feed-water »
Kết quả #14

Feedback/entrapment effects

Phát âm

Xem phát âm Feedback »

Ý nghĩa

  (Econ) Tác động phản hồi/bẫy.
+ Giả thiết cho rằng những điều kiện trong thị trường lao động thứ cấp (cấp hai) làm cho công nhân có những thói quen lao đông xấu.

Xem thêm Feedback »
Kết quả #15

feedback /'fi:dbæk/

Phát âm

Xem phát âm feedback »

Ý nghĩa

danh từ


  (raddiô) sự nối tiếp
  (điện học) sự hoàn ngược

@feedback
  (Tech) hồi tiếp, tiếp ngược, phản hồi, hồi quy

@feedback
  (điều khiển học) sự liên hệ ngược
  curent f. liên hệ ngược dòng
  degenerative f. liên hệ ngược âm
  delayed f. liên hệ ngược có chậm
  devivative f. liên hệ ngược theo đạo hàm
  envelope f. liên hệ ngược theo hình bao
  external f. liên hệ ngược ngoài
  inverse f. liên hệ ngược âm
  lagging f. liên hệ ngược trễ
  local f. liên hệ ngược địa phương
  monitoring f. liên hệ ngược kiểm tra
  negative f. liên hệ ngược âm
  output f. liên hệ ngược từ lối ra
  position f. liên hệ ngược theo vị trí
  rate f. theo vận tốc
  reference f. liên hệ ngược khởi đầu, liên hệ ngược xuất phát
  voltage f. liên hệ ngược theo hiệu thế

Xem thêm feedback »
Kết quả #16

feedback control

Phát âm

Xem phát âm feedback control »

Ý nghĩa

  (Tech) điều khiển hồi tiếp

Xem thêm feedback control »
Kết quả #17

feedback current

Phát âm

Xem phát âm feedback current »

Ý nghĩa

  (Tech) dòng hồi tiếp

Xem thêm feedback current »
Kết quả #18

feedback loop

Phát âm

Xem phát âm feedback loop »

Ý nghĩa

  (Tech) vòng hồi tiếp

Xem thêm feedback loop »
Kết quả #19

feedback shift register

Phát âm

Xem phát âm feedback shift register »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ ghi dịch chuyển hồi tiếp

Xem thêm feedback shift register »
Kết quả #20

feedback system

Phát âm

Xem phát âm feedback system »

Ý nghĩa

  (Tech) hệ hồi tiếp

Xem thêm feedback system »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…