Kết quả #21
Feedback/entrapment effects
Phát âm
Xem phát âm feedbacks »Ý nghĩa
(Econ) Tác động phản hồi/bẫy.
+ Giả thiết cho rằng những điều kiện trong thị trường lao động thứ cấp (cấp hai) làm cho công nhân có những thói quen lao đông xấu.
Kết quả #22
feeder /'fi:də/
Phát âm
Xem phát âm feeder »Ý nghĩa
danh từ
người cho ăn
người ăn, súc vật ăn
a large feeder → người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
(như) feeding bottle
yếm dãi
sông con, sông nhánh
(ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
(điện học) Fidde, đường dây ra
bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
(thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
@feeder
(Tech) dây tiếp sóng; bộ tiếp dưỡng; bộ tiếp giấy (máy in) Xem thêm feeder »
Kết quả #23
feeder line /'fi:dəlain/ (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/
Kết quả #24
feeder railway /'fi:dəlain/ (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/
Kết quả #25
feeder-conveyer
Kết quả #26
feeder /'fi:də/
Phát âm
Xem phát âm feeders »Ý nghĩa
danh từ
người cho ăn
người ăn, súc vật ăn
a large feeder → người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
(như) feeding bottle
yếm dãi
sông con, sông nhánh
(ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
(điện học) Fidde, đường dây ra
bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
(thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
@feeder
(Tech) dây tiếp sóng; bộ tiếp dưỡng; bộ tiếp giấy (máy in) Xem thêm feeders »
Kết quả #27
feedforward
Kết quả #28
feedhorn
Kết quả #29
feeding /'fi:diɳ/
Phát âm
Xem phát âm feeding »Ý nghĩa
danh từ
sự cho ăn; sự nuôi lớn
sự bồi dưỡng
sự cung cấp (chất liệu cho máy)
(sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
(thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
đồng cỏ
@feeding
(máy tính) sự cấp (liệu), sự cung dưỡng
continuous f. (máy tính) sự cấp liên tục Xem thêm feeding »
Kết quả #30