ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feed là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 39 kết quả phù hợp.


Kết quả #21

Feedback/entrapment effects

Phát âm

Xem phát âm feedbacks »

Ý nghĩa

  (Econ) Tác động phản hồi/bẫy.
+ Giả thiết cho rằng những điều kiện trong thị trường lao động thứ cấp (cấp hai) làm cho công nhân có những thói quen lao đông xấu.

Xem thêm feedbacks »
Kết quả #22

feeder /'fi:də/

Phát âm

Xem phát âm feeder »

Ý nghĩa

danh từ


  người cho ăn
  người ăn, súc vật ăn
a large feeder → người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
  (như) feeding bottle
  yếm dãi
  sông con, sông nhánh
  (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
  (điện học) Fidde, đường dây ra
  bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
  (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)

@feeder
  (Tech) dây tiếp sóng; bộ tiếp dưỡng; bộ tiếp giấy (máy in)

Xem thêm feeder »
Kết quả #23

feeder line /'fi:dəlain/ (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/

Phát âm

Xem phát âm feeder line »

Ý nghĩa

danh từ


  nhánh (đường sắt)

Xem thêm feeder line »
Kết quả #24

feeder railway /'fi:dəlain/ (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/

Phát âm

Xem phát âm feeder railway »

Ý nghĩa

danh từ


  nhánh (đường sắt)

Xem thêm feeder railway »
Kết quả #25

feeder-conveyer

Phát âm

Xem phát âm feeder-conveyer »

Ý nghĩa

* danh từ
  băng tải cấp liệu

Xem thêm feeder-conveyer »
Kết quả #26

feeder /'fi:də/

Phát âm

Xem phát âm feeders »

Ý nghĩa

danh từ


  người cho ăn
  người ăn, súc vật ăn
a large feeder → người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
  (như) feeding bottle
  yếm dãi
  sông con, sông nhánh
  (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
  (điện học) Fidde, đường dây ra
  bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
  (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)

@feeder
  (Tech) dây tiếp sóng; bộ tiếp dưỡng; bộ tiếp giấy (máy in)

Xem thêm feeders »
Kết quả #27

feedforward

Phát âm

Xem phát âm feedforward »

Ý nghĩa

  (Tech) tiến tiếp, tiếp thuận

Xem thêm feedforward »
Kết quả #28

feedhorn

Phát âm

Xem phát âm feedhorn »

Ý nghĩa

  (Tech) loa chiếu xạ (ăngten)

Xem thêm feedhorn »
Kết quả #29

feeding /'fi:diɳ/

Phát âm

Xem phát âm feeding »

Ý nghĩa

danh từ


  sự cho ăn; sự nuôi lớn
  sự bồi dưỡng
  sự cung cấp (chất liệu cho máy)
  (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
  (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
  đồng cỏ

@feeding
  (máy tính) sự cấp (liệu), sự cung dưỡng
  continuous f. (máy tính) sự cấp liên tục

Xem thêm feeding »
Kết quả #30

feeding crop /'fi:diɳ,/

Phát âm

Xem phát âm feeding crop »

Ý nghĩa

danh từ


  cây lương thực

Xem thêm feeding crop »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…