ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feeding crop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feeding crop


feeding crop /'fi:diɳ,/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây lương thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…