ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feeding-bottle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feeding-bottle


feeding-bottle /'fi:diɳ,bɔtl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeder)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…