ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ felicities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng felicities


felicity /fi'lisiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hạnh phúc, hạnh phúc lớn
  sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc
  sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc
  câu nói khéo chọn; thành ngữ (từ...) dùng đắt, thành ngữ (từ...) dùng đúng lúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…