EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
felicitations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
felicitations
felicitation /fi,lisi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
lời khen ngợi, lời chúc mừng
← Xem thêm từ felicitation
Xem thêm từ felicities →
Từ vựng liên quan
at
ci
cit
citation
citations
el
elicit
elicitation
f
felicitation
ic
ici
ion
ions
it
ita
li
licit
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…