ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ felicitations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng felicitations


felicitation /fi,lisi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  lời khen ngợi, lời chúc mừng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…