ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fermentable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fermentable


fermentable /'fə:mentəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể lên men được
  có thể kích thích, có thể khích động, có thể vận động, có thể xúi giục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…