ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fertilizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fertilizer


fertilizer /'fə:tilaizə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phân bón
  (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai

Các câu ví dụ:

1. PetroVietnam has a 74 percent stake in the fiber plant while the rest is held by PetroVietnam fertilizer and Chemicals Corp.

Nghĩa của câu:

PetroVietnam có 74% cổ phần trong nhà máy sợi trong khi phần còn lại do Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí nắm giữ.


Xem tất cả câu ví dụ về fertilizer /'fə:tilaizə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…