EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feuilletonistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feuilletonistic
feuilletonistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) tiểu phẩm
(thuộc) tiểu thuyết đăng nhiều kỳ, (thuộc) tiểu thuyết trường thiên
← Xem thêm từ feuilletonist
Xem thêm từ fever →
Từ vựng liên quan
f
feu
feuillet
feuilleton
feuilletonist
ic
ill
is
let
ni
on
st
ti
tic
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…