ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feuilletonistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feuilletonistic


feuilletonistic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) tiểu phẩm
  (thuộc) tiểu thuyết đăng nhiều kỳ, (thuộc) tiểu thuyết trường thiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…